Đánh giá bài viết này

Các Thuật Ngữ Chính Cho Sản Xuất Mỹ Phẩm Theo Lô Nhỏ – Hướng Dẫn Thực Tế Cho Thương Hiệu Mới

Giới thiệu

Bạn mới bắt đầu hành trình xây dựng thương hiệu mỹ phẩm?
Một trong những khó khăn đầu tiên mà các doanh nhân khởi nghiệp thường gặp phải là thuật ngữ chuyên ngành trong sản xuất. Việc hiểu đúng những khái niệm này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả với nhà máy, tránh sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Dựa trên kinh nghiệm nhiều năm gia công mỹ phẩm tại Hàn Quốc, Vinkorea Beauty tổng hợp danh sách những thuật ngữ quan trọng nhất khi sản xuất mỹ phẩm theo lô nhỏ.

gia công sản xuất mỹ phẩm tại hàn quốc
gia công sản xuất mỹ phẩm tại hàn quốc

1. OEM – Original Equipment Manufacturing (Sản xuất thiết bị gốc)

  • Định nghĩa: Thương hiệu tự hoàn thiện công thức, thành phần và yêu cầu sản phẩm, sau đó thuê nhà máy sản xuất theo đúng tiêu chuẩn đó.

  • Phù hợp với:

    • Thương hiệu có sẵn đội ngũ R&D hoặc công thức độc quyền.

    • Muốn tạo lợi thế cạnh tranh từ công thức riêng.


2. ODM – Original Development Manufacturing (Sản xuất phát triển ban đầu)

  • Định nghĩa: Bạn đưa ra ý tưởng hoặc định hướng sản phẩm, nhà máy đảm nhiệm toàn bộ quy trình từ nghiên cứu công thức đến sản xuất.

  • Ví dụ: Chỉ cần mô tả “Tôi muốn làm kem dưỡng ẩm” là có thể bắt đầu.

  • Phù hợp với:

    • Thương hiệu mới chưa có công thức.

    • Muốn ra mắt nhanh mà không tốn nhiều thời gian R&D.


3. Nhãn hiệu riêng (Private Label)

  • Định nghĩa: Sử dụng công thức và sản phẩm sẵn có của nhà máy, thay đổi bao bì và gắn thương hiệu của bạn.

  • Ưu điểm:

    • Ra mắt nhanh, không mất thời gian nghiên cứu.

    • Chi phí thấp.

  • Hạn chế: Ít khác biệt so với sản phẩm đã có trên thị trường.


4. MOQ – Minimum Order Quantity (Số lượng đặt hàng tối thiểu)

  • Định nghĩa: Số lượng sản phẩm ít nhất mà nhà máy nhận sản xuất.

  • Thông thường: 3.000 – 5.000 sản phẩm.

  • Tại Vinkorea Beauty: Chỉ từ 1.000 sản phẩm cho đơn hàng đầu tiên.

  • Mẹo: MOQ thấp giúp giảm rủi ro tồn kho nhưng giá thành đơn vị cao hơn.


5. SKU – Stock Keeping Unit (Đơn vị lưu kho)

  • Định nghĩa: Mỗi biến thể sản phẩm (mùi, màu, dung tích…) được tính là một SKU riêng.

  • Ví dụ:

    • Kem dưỡng ẩm 30ml → 1 SKU.

    • 5 màu son → 5 SKU.

  • Lưu ý: Nhiều SKU sẽ làm tăng chi phí sản xuất, quản lý và tồn kho.


6. Lead Time – Thời gian giao hàng

  • Định nghĩa: Khoảng thời gian từ lúc lên kế hoạch sản phẩm đến khi giao hàng hoàn tất.

  • Trung bình: 6 – 8 tuần (tùy chỉnh sửa và nguyên liệu).

  • Mẹo quản lý thời gian:

    • Xác nhận mẫu sớm để tránh chậm tiến độ.

    • Chuẩn bị bao bì song song với sản xuất công thức.

    • Hạn chế chỉnh sửa mẫu quá nhiều lần.


7. Khuôn (Mold)

  • Định nghĩa: Dụng cụ tạo hình bao bì độc quyền cho thương hiệu.

  • Ưu điểm: Tạo sự khác biệt và nâng cao hình ảnh thương hiệu.

  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao, thời gian sản xuất lâu hơn.


8. Hộp cứng (Sabari)

  • Định nghĩa: Hộp giấy cao cấp, thường dùng cho quà tặng hoặc dòng sản phẩm cao cấp.

  • Ưu điểm: Nâng giá trị sản phẩm, gây ấn tượng mạnh.

  • Nhược điểm: Chi phí cao, MOQ thường lớn.


Kết luận

Việc hiểu rõ các thuật ngữ trên giúp bạn xây dựng chiến lược sản phẩm chính xác, quản lý hiệu quả tiến độ và chi phí.
Vinkorea Beauty cung cấp dịch vụ gia công mỹ phẩm tại Hàn Quốc trọn gói – từ ý tưởng, phát triển công thức, sản xuất đến nhập khẩu về Việt Nam – đặc biệt hỗ trợ đơn hàng số lượng nhỏ từ 1.000 sản phẩm cho các thương hiệu mới.

📞 Liên hệ tư vấn:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *